người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

帰る、天気

帰りましょう。 Xin phép đi về. またどうぞ。 Xin mời lại chơi. ネコさんによろしく。 Xin gửi lời thăm ông neko. みなさんによろしく。 Xin gửi lời thăm mọi n...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

体調不良、電話、訪問、歓迎

具合が悪い。 bị ốm. 熱がある。 bị sốt. 頭痛です。 nhức đầu. おなかが痛い。 bị đau bụng. 歯が痛い。 bị đau răng. 胃が痛い。 bị đau dạ dày. 風邪をひきました。 bị cả...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

乗り物、場所、道を教えてもらう

バス停はどこですか。 Bến xe tãi ở đâu? タクシー乗り場はどこですか。 Bến xe buýe ở đâu? メーターを使ってください。 Xin tính tiền theo đồng hồ. 遠回りしないでください。 Xi...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

ホテル、トラブル、切符を買う

ホテル Kháck sạn. 予約することができますか。 Nhận phòng đã đặt, được không? 予約してあります。 đã đặt phòng rồi. 空き部屋はありますか。 Có phòng trống không...