người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語 相手のことを尋ねる すいません。あなたの名前は何ですか。 Xin lỗi, chị tên là gì? 私の名前はネコです。 Tôi tên là neko. 何歳ですか。 Anh bao nhiêu tuổi? 2歳です。 2 tuổi. 仕事は何ですか。... 2016.07.20 người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語 肯定否定、可能不可能、尋ねる 肯定否定 khẳng định.phủ định. あります。ありません。 có. không có. 好きです。嫌いです。 thỉnc, ghét. お金を持っています。 có đem tiền. お金を持っていません。 không cỏ... 2016.07.20 người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語 返事 はい Vâng ạ. いいえ không ạ, はい Dạ vâng, いいえ Dạ,không ạ, 分かります。 Tôi hiểu. 分かりません。 Tôi không hiểu. 知っています。 Tôi biết. 知りません。 Tô... 2016.07.19 người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語 お礼、お祝い ありがとう。 Cảm ơn. ありがとうございます。 Rất cảm ơn. どういたしまして。 Không có gì. ごめんなさい。 Xin lỗi. 大変失礼しました。どうもすみませんでした。 Thành thật xin lỗi.... 2016.07.19 người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語