người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

相手のことを尋ねる

すいません。あなたの名前は何ですか。 Xin lỗi, chị tên là gì? 私の名前はネコです。 Tôi tên là neko. 何歳ですか。 Anh bao nhiêu tuổi? 2歳です。 2 tuổi. 仕事は何ですか。...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

肯定否定、可能不可能、尋ねる

肯定否定 khẳng định.phủ định. あります。ありません。 có. không có. 好きです。嫌いです。 thỉnc, ghét. お金を持っています。 có đem tiền. お金を持っていません。 không cỏ...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

返事

はい Vâng ạ. いいえ không ạ, はい Dạ vâng, いいえ Dạ,không ạ, 分かります。 Tôi hiểu. 分かりません。 Tôi không hiểu. 知っています。 Tôi biết. 知りません。 Tô...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

お礼、お祝い

ありがとう。 Cảm ơn. ありがとうございます。 Rất cảm ơn. どういたしまして。 Không có gì. ごめんなさい。 Xin lỗi. 大変失礼しました。どうもすみませんでした。 Thành thật xin lỗi....