người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語 レストラン、店で 食堂、レストラン nhà hàng. メニューを見せて下さい。 Xem thực đơn. どれがおいしいですか。 Cái nào ngon? ベトナム料理が食べたい。 Muốn ăn món Viết nam. 肉料理が食べたい。 muố... 2016.07.22 người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語 したい、感想、状況、拒否 ハノイ駅へ行きたい。 Muốn ra ga Hà Nội. バスで行きたい。 Muốn đi bằng xe buýt. アオザイを買いたい。 Muốn mua áo dài. フォーを食べたい。 Muốn ăn phở. ベトナム茶の飲み... 2016.07.22 người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語 してください、しないでください、できますか? 写真を撮ってください。 Làm ơn chụp ảnh giúp em. タクシーを呼んでください。 Làm ơn gọi taxi giúp em. もう一回言ってください。 Làm ơn nói lại một lần nữa. ゆっく... 2016.07.21 người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語 結婚、時間、ください 結婚 Xây dựng gia đình chưa? 結婚していますか。(家庭を築いていますか) Có người yêu chưa? 恋人がいますか。 Xây dựng gia đình rồi. 結婚しています。 Có người yê... 2016.07.21 người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語