Giao tiếp du lịch 旅行で使うベトナム語

Giao tiếp du lịch 旅行で使うベトナム語

自動車で

Tôi muốn thuê một chiếc xe. レンタカーを借りたいです。 Thuê một ngay mất bao nhiêu? 1日いくらですか。 Tiền thuê xe có phải tính đưa theo số k...
Giao tiếp du lịch 旅行で使うベトナム語

入国と税関検査

KIỂM TRA HỘ CHIỂU VÀ THỦ TỤC HẢI QUAN 入国と税関検査 Cái này là hộ chiếu của tôi. これは私のパスポートです。 Cái này là giấy visa của tôi. こ...
Giao tiếp du lịch 旅行で使うベトナム語

Tại ga xe lửa 駅で cổng soát vè 改札口 quấy bán vé 窓口 nhân viên nhà ga 駅員 máy bán vé tự động 自動券売機 phòng đợi 待合室 Mua vé xe đi...
Giao tiếp du lịch 旅行で使うベトナム語

飛行機内で

Trong máy bay có đoàn bay. 飛行機の中には乗務員がいます。 Phi công và tiếp viên hàng không làm việc trên máy bay. 操縦士と客室乗務員がいます。 Trong...