Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム6。従業員の付き合い日本語6

はい、私にそっくりでしょう。 Vâng , có lẽ nó giống tôi. 単語 Từ vựng 同じ giống ゴールデンウイーク Tuần lễ vàng ゴールデンウイークは何か予定ありますか。 Tuần lễ vàng n...
Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム6。従業員の付き合い日本語5

代理店 đại lí bán hàng 流通コスト giá cả lưu thông 商品回転率 tỉ lệ sản phẩm trả lại 在庫回転率 tỉ lệ hàng tồn kho 株券 cổ phiếu thương mại ...
Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム6。従業員の付き合い日本語4

花見に行く Đi ngắm hoa 日曜日空いています。 Chủ nhật này có rảnh không ? 何かあるのですか。 Có chuyện gì không ? 花見に行こうかと思います。 Tôi nghĩ là không...
Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム6。従業員の付き合い日本語3

単語 Từ vụng 彼岸 tên địa danh カラオケに行く Đi karaoke リクエストしましたか。 Đã xác nhận chưa ? はい次です。 Vâng , nghười tiếp theo. 頑張ってください。 H...