người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

食べ物、食事、フルーツ

フォー phở ごはん cơm チャーバン cơm rang 米 gạo パン bánh mì お好み焼き bánh xèo 麺 mì 米麺 bún スパゲティ mì Ý サラダ nộm 卵 trứng 目玉焼き trứng ốp la 肉...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

店、値段、品質、お金

店 cửa hàng デパート cửa hàng tổng hợp 免税店 cửa hàng miễn thuế レストラン hiệu ăn.Nhà hàng 食堂 phòng ăn 喫茶店 quán cà phê 菓子店 hiệu bán...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

ホテル、部屋、自分のこと

ホテル khách sạn フロント lễ tân チェックイン nhận phòng チェックアウト trả phòng 鍵 chìa khóa 鍵の穴 ổ khóa 貴重品 đồ quý giá シングルルーム phòng đơn ダブ...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

空港、駅、乗り物、街、標識

空港 sân bay 駅 ga 入国 nhập cảnh 出国 xuất cảnh 入国カード phiếu nhập cảnh 出国カード phiếu xuất cảnh 片道切符 vé một chiều 往復切符 vé khứ hồi ...