người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語 食べ物、食事、フルーツ フォー phở ごはん cơm チャーバン cơm rang 米 gạo パン bánh mì お好み焼き bánh xèo 麺 mì 米麺 bún スパゲティ mì Ý サラダ nộm 卵 trứng 目玉焼き trứng ốp la 肉... 2016.07.26 người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語 店、値段、品質、お金 店 cửa hàng デパート cửa hàng tổng hợp 免税店 cửa hàng miễn thuế レストラン hiệu ăn.Nhà hàng 食堂 phòng ăn 喫茶店 quán cà phê 菓子店 hiệu bán... 2016.07.26 người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語 ホテル、部屋、自分のこと ホテル khách sạn フロント lễ tân チェックイン nhận phòng チェックアウト trả phòng 鍵 chìa khóa 鍵の穴 ổ khóa 貴重品 đồ quý giá シングルルーム phòng đơn ダブ... 2016.07.25 người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語 空港、駅、乗り物、街、標識 空港 sân bay 駅 ga 入国 nhập cảnh 出国 xuất cảnh 入国カード phiếu nhập cảnh 出国カード phiếu xuất cảnh 片道切符 vé một chiều 往復切符 vé khứ hồi ... 2016.07.25 người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語