người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

あいさつ2

1日のあいさつとして いただきます。 Xin vô phép. ごちそうさま。 Xin cảm ơn sự tiếp đãi. 行って来ます。 Tôi đi nhè. 行ってらっしゃい。 Vâng anh đi ạ. Vang em đi ...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

あいさつ

あたし、あなたの言い方。 私 Tôi あなた。 ông祖父の年代 bà祖母の年代 bácすこし年上の男女 chú年上の男性 cô年上の女性 anh同年代の男性 chị同年代の女性 em年下 こんにちは Chào ông ạ. Chào bà...