người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

国の名前

日本 Nhật Bản 中国 Trung Quốc 韓国 Hàn Quốc ベトナム Viết Nam タイ Thái lan ラオス Lào インド Ấn độ カンボジア campuchia アメリカ Mỹ イギリ...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

数え方

個 cái 回 lần 人 người 匹 con 冊 quyển 枚 tờ,tấm 杯(カップ) tách 杯(コップ) cốc 杯(茶碗) chén 皿 đĩa 本(ビン) chai 缶 hộp
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

形容詞

多い nhiều 少ない ít 重い nặng 軽い nhẹ 明るい sáng 暗い tối 高い cao 低い thấp 近い gần 遠い xa 速い nhanh 遅い chậm 優しい dễ 難しい khó 優れ...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

動詞

ある có ない không có 行く đi 来る、到着 đến 帰る về 食べる ăn 飲む uống 売る bán 買う mua 出発 khởi hành 到着する đến nơi 入る vào 出る ra 乗る...