người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

大きさ、色、電話、郵便、文房具、たばこ

大きい to 小さい bé,nhỏ 長い dài 短い ngắn きつい chật 広い rộng 厚い dày 薄い mòng サイズ khổ デザイン、設計 thiết kế 色 màu 柄 hoa văn 刺し...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

化粧品、アクセサリー、持ち物

化粧品 mỹ phẩm 香水 nước hoa 口紅 son マニキュア thuốc đánh móng tay 宝石 đá quý アクセサリー đồ trang sức ネックレス dây chuyền イヤリング...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

衣類

服、上着 áo Tシャツ áo phông ワイシャツ áo sơ mi 長袖シャツ áo dài tay 半袖シャツ áo cộc tay セーター áo lên アオザイ áo dài ブラウス áo cánh ...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

飲み物、酒、食器、調味料

飲み物 nước uống 水 nước お茶 nước chè ミネラルウォーター nứoc suối ベトナム茶 trà việt Nam 中国茶 trà Trung Quốc ミルク sữa コーヒー cà phê ミルクコーヒー c...