Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第二十課。冬休み5

単語 Từ Vựng 冬休み kỳ nghỉ đông 肉 thịt 海老 tôm ブン(米粉麺) bún 野菜 rau 巻く cuốn , cuộn 醤油 tương 宴会、披露宴 buổi tiệc 出席 tham dự , có mặ...
Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第二十課。冬休み4

いいえ、ベトナムの結婚式はまだ見たことがないです。 Chưa , tôi chưa từng xem lễ kết hôn của người Việt Nam. では、ベトナム人の結婚式を初めて見るのですね。 Vậy thì , đây ...
Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第二十課。冬休み3

ええ、それはそうですね。でも、市内までの交通はあまり便利じゃないです。 Ê , điều đó thì tốt quá nhỉ ! Tuy nhiên , giao thông trong thành phố thì không tiện ...
Học giao tiếp tiếng Nhật ベトナムの日本語会話テキスト

第二十課。冬休み2

そうですね。時が経つのは早いですね。 Này , thời gian trôi qua nhanh quá nhỉ ! ベトナムに来る前にベトナムのことを知っていましたか。 Trước khi đến Việt Nam , bạn biết...