店、値段、品質、お金


cửa hàng
デパート
cửa hàng tổng hợp
免税店
cửa hàng miễn thuế
レストラン
hiệu ăn.Nhà hàng
食堂
phòng ăn
喫茶店
quán cà phê
菓子店
hiệu bánh kẹo
パン屋
hiệu bánh mỳ
本屋
hiệu sách
薬局
hiệu thuốc
靴屋
hiệu giầy
高い
đắt
安い
rẻ
良い
tốt
悪い
xấu
新しい
mới
古い

派手な
lòe loẹt
地味な
trang nhã
モダンな
hợp thời trang
おしゃねな
diện
シルクの
lụa
ベトナム製
hàng việt nam
外国製
hàng ngoại
日本製
hàng nhật
現金
tiền mặt
財布

紙幣
tiền giấy
お釣り
tiền thừa
領収書
hóa đơn
カード
thẻ
キャッシュカード
thẻ rút tiền
クレジットカード
thẻ tín dụng
小切手
séc
トラベラーズチェック
séc du lịch
外貨
ngoại tệ
レート
tỷ giá hối đoái
免税
miễn thuế
無料
miễn phí
有料
phải trả tiền
入場料
tiền vào cửa
使用料
tiền sử dụng
サービス料
tiền dịch vụ
給料
tiền lương
ボーナス
tiền thưởng
税金
tiền thuế
生活費
tiền sinh hoạt
借金
nợ
契約書
hợp đồng
名前サイン
ký tên

コメント