ホテル、部屋、自分のこと

ホテル
khách sạn
フロント
lễ tân
チェックイン
nhận phòng
チェックアウト
trả phòng

chìa khóa
鍵の穴
ổ khóa
貴重品
đồ quý giá
シングルルーム
phòng đơn
ダブルルーム
phòng đôi
電話
điện thoại
テレビ
tivi
冷蔵庫
tủ lạnh
暖房
máy sưởi
冷房
máy điều hòa
電気
điện
スイッチ
công tắc điện
コンセント、コードの先
phích cắm
コンセントの差込口
ổ cắm điện
名前
tên
指名
họ và tên
年齢
tuổi
住所
địa chỉ
国籍
quốc tịch
誕生日
ngày sinh nhật
生年月日
ngày sinh
電話番号
số điện thoại
口座番号
số tài khoản
メールアドレス
địa chỉ e-mail
身分証明書
chứng minh thư
身長
chiều cao
体重
cân nặng
部屋
buồng
ドア
cửa

cửa sổ
カーテン
rèm
テーブル
bàn
ソファー
ghế sa-lon
椅子
ghế
置時計
đồng hồ để bàn
電気
điện
ガス
ga
水道
vòi nước
水道水
nước máy
ゴミ
rác
ゴミ箱
thùng rác
一階
tầng một
二階
tầng hai
台所
nhà bếp
トイレ
phòng vệ sinh
洗面台
bồn rủa mặt
風呂場
phòng tắm
寝室
phòng ngủ
タンス
tủ quần áo

gương
ベッド
giường

gối
毛布
chăn len
ふとん
chăn
バスタオル
khăn tắm
タオル
khăn mặt
石鹸
xà phòng
トイレットペーパー
giấy vệ sinh

コメント