người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

動物

オス con đực メス con cái 犬 chó 猫 mèo 牛 bỏ 豚 lợn ,heo うさぎ thỏ ライオン sư tử 鳥 con chim 鶏 gà 魚 cá イカ mực 海老 tôm カニ cu...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

自然、天候

海 biển 山 núi 川 sông 森 rừng 太陽 mặt trời 月 mặt trăng 空 trời 雨 mưa 雷 sấm sét 風 gió 台風 bão 洪水 lụt 地震 đông đất
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

病院、体調

病院 bệnh viện 医者 bác sĩ 看護士 y tá 検査 xét nghiệm 注射 tiêm 手術 phẫu thuật 薬 thuốc 胃薬 thuốc dạ dày 胃腸薬 thuốc đau ...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

趣味娯楽、体、顔

映画 phim 音楽 âm nhạc 劇 kịch ジャズ nhạc jazz ロック nhạc rock ダンス nhảy múa コンサート buổi hoa nhạc オペラ hát chèo 歌 bài há...