空港、駅、乗り物、街、標識

空港
sân bay

ga
入国
nhập cảnh
出国
xuất cảnh
入国カード
phiếu nhập cảnh
出国カード
phiếu xuất cảnh
片道切符
vé một chiều
往復切符
vé khứ hồi
到着時刻
giờ đến nơi
出発時刻
giờ xuất phát
椅子、席
ghế
座る
ghế ngồi
自由席
ghế ngồi tự do
禁煙席
ghế cấm hút thuốc lá
席番号
số ghế
パスポート番号
số hộ chiếu
航空券
vé máy bay
バス
xe buýt
汽車
tàu hỏa
地下鉄
xe điện ngầm
タクシー
taxi
バイクタクシー
xe ôm
オートバイ
xe máy
自動車
xe ô tô
自転車
xe đạp
レンタカー
xe cho thuê
シクロー
xích lô
飛行機
máy bay
国際線
chuyến bay quốc tế
国内線
chuyến bay trong nước
フェリー
phà
銀行
ngân hàng
郵便局
bưu điện
学校
trường học
会社
công ty
市場
chợ
公園
công viện
病院
bệnh viện

chùa
教会
nhà thờ
工場
nhà máy
図書館
thư viện
映画館
rạp chiếu phim
美術館
bảo tàng mỹ thuật
博物館
bảo tàng
動物園
vườn bách thú
植物園
vườn bách thảo
遊園地
khu vui chơi
入り口
cửa vào
出口
cửa ra
改札口
cửa soát vé
非常口
cửa ra khẩn cấp
トイレ
phòng vệ sinh. nhà vệ sinh.
男性
nam
女性
nữ
禁止
cấm
禁煙
cấm hút thuốc
立ち入り禁止
cấm vào
駐車禁止
cấm đổ xe
撮影禁止
cấm chụp ảnh
止まれ
dừng lại
危険
nguy hiểm
開ける
mở
閉める
đóng
押す
đẩy
引く
kéo

コメント