người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

飲み物、酒、食器、調味料

飲み物 nước uống 水 nước お茶 nước chè ミネラルウォーター nứoc suối ベトナム茶 trà việt Nam 中国茶 trà Trung Quốc ミルク sữa コーヒー cà phê ミルクコーヒー c...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

食べ物、食事、フルーツ

フォー phở ごはん cơm チャーバン cơm rang 米 gạo パン bánh mì お好み焼き bánh xèo 麺 mì 米麺 bún スパゲティ mì Ý サラダ nộm 卵 trứng 目玉焼き trứng ốp la 肉...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

店、値段、品質、お金

店 cửa hàng デパート cửa hàng tổng hợp 免税店 cửa hàng miễn thuế レストラン hiệu ăn.Nhà hàng 食堂 phòng ăn 喫茶店 quán cà phê 菓子店 hiệu bán...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

ホテル、部屋、自分のこと

ホテル khách sạn フロント lễ tân チェックイン nhận phòng チェックアウト trả phòng 鍵 chìa khóa 鍵の穴 ổ khóa 貴重品 đồ quý giá シングルルーム phòng đơn ダブ...