người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

空港、駅、乗り物、街、標識

空港 sân bay 駅 ga 入国 nhập cảnh 出国 xuất cảnh 入国カード phiếu nhập cảnh 出国カード phiếu xuất cảnh 片道切符 vé một chiều 往復切符 vé khứ hồi ...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

帰る、天気

帰りましょう。 Xin phép đi về. またどうぞ。 Xin mời lại chơi. ネコさんによろしく。 Xin gửi lời thăm ông neko. みなさんによろしく。 Xin gửi lời thăm mọi n...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

体調不良、電話、訪問、歓迎

具合が悪い。 bị ốm. 熱がある。 bị sốt. 頭痛です。 nhức đầu. おなかが痛い。 bị đau bụng. 歯が痛い。 bị đau răng. 胃が痛い。 bị đau dạ dày. 風邪をひきました。 bị cả...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

乗り物、場所、道を教えてもらう

バス停はどこですか。 Bến xe tãi ở đâu? タクシー乗り場はどこですか。 Bến xe buýe ở đâu? メーターを使ってください。 Xin tính tiền theo đồng hồ. 遠回りしないでください。 Xi...