người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

動詞

ある có ない không có 行く đi 来る、到着 đến 帰る về 食べる ăn 飲む uống 売る bán 買う mua 出発 khởi hành 到着する đến nơi 入る vào 出る ra 乗る...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

動物

オス con đực メス con cái 犬 chó 猫 mèo 牛 bỏ 豚 lợn ,heo うさぎ thỏ ライオン sư tử 鳥 con chim 鶏 gà 魚 cá イカ mực 海老 tôm カニ cu...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

自然、天候

海 biển 山 núi 川 sông 森 rừng 太陽 mặt trời 月 mặt trăng 空 trời 雨 mưa 雷 sấm sét 風 gió 台風 bão 洪水 lụt 地震 đông đất
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

病院、体調

病院 bệnh viện 医者 bác sĩ 看護士 y tá 検査 xét nghiệm 注射 tiêm 手術 phẫu thuật 薬 thuốc 胃薬 thuốc dạ dày 胃腸薬 thuốc đau ...