người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

趣味娯楽、体、顔

映画 phim 音楽 âm nhạc 劇 kịch ジャズ nhạc jazz ロック nhạc rock ダンス nhảy múa コンサート buổi hoa nhạc オペラ hát chèo 歌 bài há...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

大きさ、色、電話、郵便、文房具、たばこ

大きい to 小さい bé,nhỏ 長い dài 短い ngắn きつい chật 広い rộng 厚い dày 薄い mòng サイズ khổ デザイン、設計 thiết kế 色 màu 柄 hoa văn 刺し...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

化粧品、アクセサリー、持ち物

化粧品 mỹ phẩm 香水 nước hoa 口紅 son マニキュア thuốc đánh móng tay 宝石 đá quý アクセサリー đồ trang sức ネックレス dây chuyền イヤリング...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

衣類

服、上着 áo Tシャツ áo phông ワイシャツ áo sơ mi 長袖シャツ áo dài tay 半袖シャツ áo cộc tay セーター áo lên アオザイ áo dài ブラウス áo cánh ...