người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

ホテル、トラブル、切符を買う

ホテル Kháck sạn. 予約することができますか。 Nhận phòng đã đặt, được không? 予約してあります。 đã đặt phòng rồi. 空き部屋はありますか。 Có phòng trống không...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

レストラン、店で

食堂、レストラン nhà hàng. メニューを見せて下さい。 Xem thực đơn. どれがおいしいですか。 Cái nào ngon? ベトナム料理が食べたい。 Muốn ăn món Viết nam. 肉料理が食べたい。 muố...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

したい、感想、状況、拒否

ハノイ駅へ行きたい。 Muốn ra ga Hà Nội. バスで行きたい。 Muốn đi bằng xe buýt. アオザイを買いたい。 Muốn mua áo dài. フォーを食べたい。 Muốn ăn phở. ベトナム茶の飲み...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

してください、しないでください、できますか?

写真を撮ってください。 Làm ơn chụp ảnh giúp em. タクシーを呼んでください。 Làm ơn gọi taxi giúp em. もう一回言ってください。 Làm ơn nói lại một lần nữa. ゆっく...