飲み物
nước uống
水
nước
お茶
nước chè
ミネラルウォーター
nứoc suối
ベトナム茶
trà việt Nam
中国茶
trà Trung Quốc
ミルク
sữa
コーヒー
cà phê
ミルクコーヒー
cà phê sữa
ブラックコーヒー
cà phê đen
アイスコーヒー
cà phê đá
ほっとコーヒー
cà phê nóng
暑い
nóng
冷たい
lạnh
氷
đá
ジュース
nước hoa quả
オレンジジュース
nước cam
レモンジュース
nứoc chanh
マンゴージュース
nước xoài
ココナッツジュース
nước dừa
さとうきびジュース
nước mía
スープ
súp,canh
酒
rượu
ウイスキー
whiskey
ブランデー
rượu mạnh
ワイン
rượu vang
赤ワイン
vang đỏ
白ワイン
vang trắng
カクテル
cốc tay
ビール
bia
ハノイビール
bia Hà Nội
サイゴンビール
bia sài Gòn
333ビール
bia 33(省略して言う
缶ビール
bia lon
スプーン
thìa
ナイフ
dao
フォーク
dĩa, nĩa
箸
đũa
皿
đĩa
小皿
đĩa nhỏ
茶碗
bát
コップ
cốc
塩
muối
砂糖
đường
ジャム
mứt
バター
bơ
酢
dấm,giấm
油
dầu
コショウ
hạt tiêu
コメント