結婚、時間、ください

結婚
Xây dựng gia đình chưa?
結婚していますか。(家庭を築いていますか)
Có người yêu chưa?
恋人がいますか。
Xây dựng gia đình rồi.
結婚しています。
Có người yêu rồi.
恋人がいます。
Có con rồi.
子供がいます。
Chưa có gia đình.
まだ結婚していません。
Chưa có người yêu.
まだ恋人がいません。
時間
Bây giờ là mấy giờ?
何時ですか。
Mấy giờ thì gặp nhau?
何時に会いますか。
Mấy giờ xuất hành hả chị?
何時に出発しますか。
Mấy giờ đến hả chị?
何時に到着しますか。
Bắt đầu từ mấy giờ hả chị?
何時に始まりますか。
Đến mấy giờ thì xong hả chị?
何時に終わりますか。
ください
Xin cho tôi cái đó.
それをください。
Xin cho tôi hóa đơn.
領収書をください。
Xin cho tôi cà phê.
コーヒーを下さい。
Xin cho tôi chè đen.
お茶を下さい。
Xin cho tôi thuốc uống.
薬を下さい。
Xin cho tôi giấy khám bệnh.
診断書を下さい。
Xin cho tôi cái chăn.
毛布を下さい。

コメント