日本語N4 Tiếng Nhật N4

日本語N4 Tiếng Nhật N4

N4漢字5

地、地図 mặt đất, bản đồ池、池 ao知、知る biết茶、お茶 trà着、着る mặc, mặc áo注、注意 chú ý昼、昼 buổi chiểu, trưa町、町 xã, thị trấ...
日本語N4 Tiếng Nhật N4

N4漢字4

所、場所 địa điểm暑、暑い nóng乗、乗る lên場、工場、場合 địa điểm, nhà máy, nếu nên色、色 màu心、心配 tim lòng, lo lắng真、写真 thật, ảnh...
日本語N4 Tiếng Nhật N4

N4漢字3

菜、野菜 rau作、作、作文 làm, viết văn học産、産業 sản, công nghiệp止、中止、止まる thôi, dừng仕、仕事 làm việc市、市民 nhận dân死、死ぬ ciết私、私...
日本語N4 Tiếng Nhật N4

N4漢字2

起、起きる dậy帰、帰る về究、研究 nghiên cứu急、急ぐ nhanh lên牛、牛肉 bò, thịt bò去、去年 năm ngoài京、東京 tokyo強、強い、勉強 mạnh, học tập教、教室...