日本語N4 Tiếng Nhật N4

日本語N4 Tiếng Nhật N4

語彙6-食べ物・飲み物

食品売り場quấy bán thực phẩm米gạoみそtương misoりんごtápぶどう nhoいちご dâuみかん quýtトマトcá chưaたまねぎhàng tâyチーズpho mátジャムをぬるphết...
日本語N4 Tiếng Nhật N4

語彙5-毎日の生活

1人で生活するsống một mình忙しい生活 cuộc sống bạn rộn急ぐ nhanh, vội vãねぼう ngủ quên支度 chuẩn bị出かける支度をする chuẩn bị đi ng...
日本語N4 Tiếng Nhật N4

語彙4-範囲・位置・方向

駅と駅の間 Giữa hai ga封筒の表 mặt trước của phong bì裏 mặt sau , bên sau部屋のすみ góc phòng学校のまわり quang học trường部屋の真ん中 tr...
日本語N4 Tiếng Nhật N4

語彙3-数・量・程度

お金が足りるĐủ tiền塩を足す Thêm muối料理が残るThức ăn thừa lại, còn có学校に残る Ở lại thường, chưa về学生(生徒)が増える Học sinh tăng...