日本語N4 Tiếng Nhật N4 語彙6-食べ物・飲み物 食品売り場quấy bán thực phẩm米gạoみそtương misoりんごtápぶどう nhoいちご dâuみかん quýtトマトcá chưaたまねぎhàng tâyチーズpho mátジャムをぬるphết... 2020.10.23 日本語N4 Tiếng Nhật N4
日本語N4 Tiếng Nhật N4 語彙5-毎日の生活 1人で生活するsống một mình忙しい生活 cuộc sống bạn rộn急ぐ nhanh, vội vãねぼう ngủ quên支度 chuẩn bị出かける支度をする chuẩn bị đi ng... 2020.10.22 日本語N4 Tiếng Nhật N4
日本語N4 Tiếng Nhật N4 語彙4-範囲・位置・方向 駅と駅の間 Giữa hai ga封筒の表 mặt trước của phong bì裏 mặt sau , bên sau部屋のすみ góc phòng学校のまわり quang học trường部屋の真ん中 tr... 2020.10.21 日本語N4 Tiếng Nhật N4
日本語N4 Tiếng Nhật N4 語彙3-数・量・程度 お金が足りるĐủ tiền塩を足す Thêm muối料理が残るThức ăn thừa lại, còn có学校に残る Ở lại thường, chưa về学生(生徒)が増える Học sinh tăng... 2020.10.20 日本語N4 Tiếng Nhật N4