N4漢字4

所、場所 địa điểm
暑、暑い nóng
乗、乗る lên
場、工場、場合 địa điểm, nhà máy, nếu nên
色、色 màu
心、心配 tim lòng, lo lắng
真、写真 thật, ảnh
進、進む bước bộ. tiên bộ
森、森 rừng
親、親 cha mẹ
図、図書館 hình, thư viện
世、世界 thế giới
正、正しい thật, đúng
声、声 giọng
青、青い xanh
夕、夕方 buổi tối
赤、赤ちゃん màu đỏ, con sinh ra
切、大切、切る cắt, quan trọng, cắt
説、説明 lý thuyết, giải thích
洗、洗う rửa sách
早、早い sớm
走、走る chạy
送、送る gửi
族、家族 gia đình
村、村 làng
太、太い dày
体、体 cơ thể
待、待つ đợi
貸、貸すcho vay
代、代金、代わり giá, giá tiền, thay thế
台、2台、台風 chiếc, 2 chiếc , bão
題、問題 đề, vấn đề
短、短い ngắn

きれいな青色、赤色。
バスを待つ。バスに乗る。走る。早く進む。家族を送る。
森の写真。木は短いか、太いか。
工場がある村の場所。暑いです。
家族。両親と赤ちゃんの心。大切です 。
図書館では本を貸す。
台風の問題。

コメント