N4漢字2

起、起きる dậy
帰、帰る về
究、研究 nghiên cứu
急、急ぐ nhanh lên
牛、牛肉 bò, thịt bò
去、去年 năm ngoài
京、東京 tokyo
強、強い、勉強 mạnh, học tập
教、教室、教える lớp, dạy
業、工業 công nghiệp
近、近所、近い、最近 gần, hàng xóm, dạo nay
銀、銀行 ngân hàng
区、区役所, khu , văn phòng
兄、兄さん anh trái
計、計画 kế hoạch
軽、軽い nhẹ
犬、犬 con chó
建、建てる xậy dựng
研、研究 nghiệm, nghiện cứu
県、県 huyện (tỉnh) ( Nhật Bản là huyện to hơn )
験、試験 kỳ thi
元、元気 sức khỏe
工、工業 công nghiệp
広、広い rộng
光、光る ánh sáng
好、好き thích
考、考える suy nghĩ
合、合う phú hợp
黒、黒い đen

thưc hàng
兄が一人います。
去年、日本へ行きました。
神奈川県は工業がさかんです。
黒い帽子。
東京の23区。銀行がたくさんある。

急に光りました。
教室の近くにあります。
黒い犬が好きです。
これは軽いです。
研究で考える。勉強します。
建物を建てる計画です。
朝起きて、夕方家に帰ります。

コメント