N4漢字5

地、地図 mặt đất, bản đồ
池、池 ao
知、知る biết
茶、お茶 trà
着、着る mặc, mặc áo
注、注意 chú ý
昼、昼 buổi chiểu, trưa
町、町 xã, thị trấn
鳥、鳥 con chim
朝、朝 buổi sáng
通、通り phố
低、低い thấp
弟、弟 em trái
転、転ぶ、運転 lăn,rơi, lái xe
都、都市 thành phố
度、2度 độ,bằng cấp
冬、冬 mùa đông
答、答え trả lời
頭、頭 đầu
同、同じ giống nhau
動、動、動物 động,động vật
堂、食堂 hội thường,nhà hàng
働、働く làm, làm việc
特、特別 đặc biệt

町には一度行ったことがある。
都市の通り。池がある。地図で知る。
弟は背が低い。
朝と昼に鳥がとんでいた。
食堂で働くとき。特に注意すること
冬は帽子がないと頭がさむい。
同じ服を着る。

コメント