日本語N4 Tiếng Nhật N4

日本語N4 Tiếng Nhật N4

語彙2-時間・時

明日 ngày mai今夜 tối nay今年 năm nay再来週 tuần sau nữa再来月 tháng sau nữa今度 彼に会う lần tới tôi sẽ gặp anh ấy最近 忙しい gần ...
日本語N4 Tiếng Nhật N4

語彙1-人

夫 chồng妻、家内 vợ祖父、おじいさんÔng nội, ngoài祖母、おばあさん Bà nội , ngoài父、パパ Bố母、ママ Mẹ息子 nhà con trái娘、お嬢さん nhà con gái,...
日本語N4 Tiếng Nhật N4

漢字練習1-6

「」のよみを回答する。trả lời. đọc「」 この本は「有名」。 「黒い」セーター。 「心配」ですね。 「銀行」にいく。 「夜」に会います。 「病院」へ行く。 「計画を考える。 「教室」の中に入る。 もうすぐ「冬」です。 「」を...
日本語N4 Tiếng Nhật N4

N4漢字6

肉、牛肉、豚肉 thịt bò, thịt lợn売、売る bán発、発音、出発 xuất,phát âm ,khởi hàng飯、ご飯 cơm病、病気 bệnh,ổm品、品物 hàng , hàng hóa不、...