プログラム5。オフィスにおいての日本語13

会社に車で送迎
Đón xe đến công ty
会社は遠いですか。
Công ty của anh làm có xa không ?
はい、開発区にあります。
Vâng , ở quận kaihatsu.
電車で通勤しますか。
Anh di làm bằng xe điện à ?
いいえシャトルバスがあります。
Không , công ty có xe đưa rước.
会社に車で送迎
Đón xe đến công ty
毎日シャトルバスで帰りますか。
Mỗi ngày có thể đi về bằng xe buýt của công ty không ?
そうですけど残業は多いですか。
Được nhưng mà vì tăng ca nhiều nên.
夜はタクシーですか。
Tối về bằng xe taxi hả ?
それしかないです。
Không còn cách nào khác cả.
工場企業で使う語句
Những từ thường dùng trong nhà máy xí nghiệp
従業員雇用
Tuyển dụng nhân viên
採用
tuyển dụng
求職
công việc yêu cầu
選考
tuyển chọn
内定
nội quy quy định
中途採用
đang tuyển dụng
本採用
tuyển dụng thật
仮採用
quầy tuyển dụng
試用
thừ việc
終身雇用
làm việc cả đòi
肩たたき
xác nhận thôi việc
解雇
đuổi việc
集合住宅
Nhà ở tập thể
会社は寮がありますか。
Công ty có ký túc không ?
はい、独身寮があります。
Có , dành cho người độc thân.
私は入れますか。
Tôi vào ở được không ?
入れます。
Có thể vào ở được đó.
集合住宅
Nhà ở tập thể
一人部屋は何人ですか。
Một phòng bao nhiêu người ở vậy ?
4人です。
Bốn người.

コメント