プログラム5。オフィスにおいての日本語14

シャワーはついていますか。
Có gắn vòi sen không ?
はい。
Có.
健康診断
Kiểm tra sức khỏe
金曜日の午後、健康診断です。
Chiều thứ sáu có buổi khám sức khỏe.
はい、家族市民病院で行います。
Vâng , tổ chức tại Bệnh viện Nhân dân Gia định.
全員行きますか。
Mọi người đều đi hết hả ?
はい、全員行きます。
Vâng , mọi người đều đi hết.
この間の健康診断の結果が出ました。
Có kết quả khám sức khỏe trong đợt trước rồi.
健康状態はいいですか?
Sức khỏe tốt chứ ?
血圧は高いです。
Huyết áp hơi cao một chút.
ではお酒は飲まないほうがいいですね。
Vậy tốt nhất là không nên uống rượu nhỉ !
診察
Khám bệnh
どうしましたか。
Anh bị sao ?
頭痛です。
Tôi bị đau đầu.
咳はしますか。
Có bị ho không ?
いいえ。
Không ạ.
先生、おなかが痛いです。
Bã sĩ ơi , tôi bị đau bụng.
下痢していますか。
Có bị tiêu chảy không ?
はい。
Dạ có.
検査してみます。
Để tôi khám xem sao.

コメント