プログラム5。オフィスにおいての日本語12

精算
Thanh toán thu chi
出張費を精算したいですが。
Tôi muốn tính chi phí đi công tác.
精算表に記入してください。
Hãy nhập vào phiếu kế toán.
日当はいくらですか。
Một ngày là bao nhiêu ?
1日100円です。
Một ngày 100 yên.
単語
Từ vựng
精算
kế toán
日当
tiền một ngày
精算
Thanh toán thu chi
先生にお土産を買いましたか。
Thầy ơi em đã mua ít quà địa phương.
招待費で処理しましょう。
Hãy chiêu đãi vào ngày mời khách đến.
領収書は?
Sổ thu chi thì sao ?
精算表に添付してください。
Hãy ghi trên giấy toán.
単語
Từ vựng
領収書
sổ thu chi
食堂
Nhà ăn
大きい食堂ですね。
Nhà ăn lớn quá nhỉ !
300人が利用できます。
Có thể chứa 300 người ăn.
1日3食ですか。
Một ngày ăn ba bữa hả ?
はい、そうです。
Vâng , đúng vậy.
食堂
Nhà ăn
食券はどこで買いますか。
Vé ăn mua ở đâu vậy ?
入り口のところです。
Ở cửa ra vào đó.
味は口に合いますか。
Vị thức ăn có hợp khẩu vị không ?
はい、大好きです。
Có , tôi rất thích.

コメント