プログラム5。オフィスにおいての日本語8

出産休暇
nghỉ phép sinh đẻ
育児休暇
nghỉ phép giáo dục con cái
介護休暇
nghỉ điều dưỡng
帰省休暇
nghỉ phép về quê
結婚休暇
nghỉ phép kết hôn
代休
đổi ngày nghỉ phép
欠勤
nghỉ làm
忌引き
nghỉ vì nhà có tang
ボーナス
Lương thưởng
給料はどのくらい希望ですか。
Mức lương mà anh muốn là khoảng bao nhiêu ?
200円でいかがですか。
Khoảng 200 yên được không ạ ?
それは問題ないですね。
Bấy nhiêu thì không thành vấn đề.
ありがとうございます。
Cám ơn nhiều.
単語
Từ vựng
どのくらい
khoảng bao nhiêu
ボーナス
Lương thưởng
月給はどのくらいですか。
Lương tháng của tôi là bao nhiêu ?
あなたの場合は3000円です。
Đối với anh là 3000 yên.
手取りはいくらですか。
Lương thực lãnh là bao nhiêu ?
経理に聞いてください。
Hãy hỏi quản lý.
単語
Từ vựng
月給
lương tháng
手取り
lương thực lãnh
経理、管理
quản lý
ボーナス
Lương thưởng
ボーナスは年に何回ですか。
Tiền thưởng mỗi năm tăng bao nhiêu lần ?
一回だけです。
Mỗi năm chỉ một lần.
どのくらいですか。
Khoảng bao nhiêu ?
普段の一か月分の給料です。
Bình thưởng là khoảng một tháng lương.
単語
Từ vựng
ボーナス
tiền thưởng
普段、普通、通常
bình thường

コメント