プログラム5。オフィスにおいての日本語7

インタビュー
phỏng vấn
大学はどこですか。
Trường Đại học của anh ở đâu ?
大連大学です。
Là dại học Dairen.
専攻は何ですか。
Chuyên môn của anh là gì ?
経済学です。
Là kinh tế học ạ !
単語
Từ vựng
専門、専攻
chuyên môn
インタビュー
Phỏng vấn
英語を話す事が出来ますか。
Anh có thể nói tiếng Anh không?
はい話すことが出来ます。
Có ạ , tôi nói được.
特技は何ですか。
Anh có biết kĩ thuật gì không ?
パソコンが得意です。
Tôi gủoi về máy tính.
単語
Từ vựng
話す事が出来る
có thể nói
特技
kĩ thuật đặc biệt
パソコン
máy tính cá nhân
優れた
giỏi
インタビュー
phỏng vấn
以前勤務していた会社はどのようなことをしていました。
Trước đây anh có làm ở công ty nào không ?
食品会社です。
Công ty thực phẩm ạ !
なぜ辞めましたか。
Tại sao anh lại nghỉ ?
会社は倒産しました。
Do công ty phá sản ạ !
単語
Từ vựng
これは、名前は、どういう
cái gì ? tên gì ?
ゆめる
nghỉ , từ bỏ
倒産
phá sản
工場企業で使う語句
Những từ ngữ thường dùng trong nhà máy xí nghiệp
休暇
Nghỉ phép
休暇
nghỉ phép
休暇申請
đơn xin nghỉ phép
私用休暇
nghỉ phép riêng tư
病気休暇
nghỉ phép vì bệnh
生理休暇
phếp nghỉ kinh nguyệt

コメント