プログラム2。通常作業の中の日本語7

単語
Từ vụng
抜き取り検査
kiểm tra và lựa ra
ロット
mục nát
原料徴収
Nghiệm thu nghiên liệu
取ったサンプルは全部合格です。
Những hàng mẫu đã lấy tất cả đều tốt hết chứ ?
ありがとうございます。
Cảm ơn rất nhiều.
台帳に記入してください。
Hãy ghi vào sổ cài đi.
はい。
Vâng ạ.
単語
Từ vựng
サンプル
hàng mẫu
台帳
sổ cái
生産品質検査
Kiểm tra chất lượng sản phẩm
今日は何を選別予定ですか。
Hôm nay định kựa những gì ?
乾燥野菜を選別します。
Lựa chọn các sản phẩm khô rau.
風力選別器を利用しますか。
Sử dụng cụ lựa chọn bằng sức gió hả ?
まず、風力選別します。
Trước tiên là lựa chọn bằng sức gió.
単語
Từ vựng
選別
lựa chọn
金属探知機での検査を行いましたか。
Đã tổ chức kiểm tra bằng máy nhận biết kim loại chưa ?
はい、終わりました。
Vâng , đã làm xong rồi.
何か、重大な異物が出ましたか。
Có thấy điều gì khác thường không ?
何もないです。
Không có gì cả.
単語
Từ vựng
異物
vật lạ

コメント