プログラム6。従業員の付き合い日本語6

はい、私にそっくりでしょう。
Vâng , có lẽ nó giống tôi.
単語
Từ vựng
同じ
giống
ゴールデンウイーク
Tuần lễ vàng
ゴールデンウイークは何か予定ありますか。
Tuần lễ vàng này cậu có dự định gì chưa ?
家でごろごろしたいです。
Tớ muốn ở nhà nằm nghỉ ngoi thôi.
いいですね。
Sướng quá nhỉ !
どこでも混んでいますから。
Vì đi đâu cũng đông nghẹt.
単語
Từ vựng
ゴールデンウィーク
tuần lễ vàng
このごろ
nằm nghỉ ngoi
ゴールデンウイーク
Tuần lễ vàng
ゴールデンウイークはどこに行きますか。
Vào tuần lễ vàng cậu đi đâu ?
家族と瀋陽に行きます。
Tớ đi shinyou cùng với gia đình.
電車で行きますか。
Đi bằng xe điện ngầm hả ?
いいえ車で
Không đi bằng xe hơi.
新年
Năm mới
あけましておめでというございます。
Chúc mừng năm mới !
あけましておめでとうございます。
Chúc mừng năm mới !
昨年はいろいろとお世話になました。今年もよろしくお願いします。
Cảm ơn vì năm ngoái anh đã giúp đỡ tôi rất nhiều. Năm nay mong anh cũng sẽ chiếu cố đến tôi.
こちらこそ今年もよろしくお願いします。
Chính tôi mới là người nhận được sự giúo đỡ. Năm nay mong anh cũng sẽ chiếu cố đến tôi.
伊藤さん中国のお正月はどうですか。
Anh ito nè ! Tết ở Trung Quốc như thế nào nhỉ ?
日本と大分違います。
Phần lớn khác xa với Nhật.
爆竹はうるさいです。
Pháo có lẽ rất ồn ào.
しかし面白いです。
Nhưng mà rất thú vị.
単語
Từ vựng
大分
phần lớn

コメント