電話する

THỰC HIỆN CUỘC GỌI 電話をする
Gọi điện thoại. 電話をかけます。
Không biết số điện thoại. 電話番号が分かりません。
Tra danh bạ điện thoại. 電話帳を見なくてはいけません。
Mã vùng là bao nhiêu? 市外局番は何番ですか。
Nếu trong thàng phố.không cần quay mã vùng. 市内通話なら市外局番はいりません。
Bắt máy. 受話器をとる。
Quay số. ダイヤルする。
Chuông điện thoại reng. 呼び出し音が鳴る。
Đối phương trả lời. 相手が出る。
Gọi điện thoại dường dài. 長距離電話

コメント