居間、寝室

buống ngồI chờ 居間
gia đình sinh hoạt ờ buống ngồI chờ 家族は居間でくつろぐ
tiếp khách 客を接待する
máy phát âm ステレオ
kệ 棚
dình 停止
hoạt 活発
đã 11 giờ tối 11時なので寝る。
để đồng hồ báo thức lúc 7 giờ 目覚まし時計を7時にセットする。
mỗI ngày tôi ngủ 8 tiếng 私は毎日8時間寝る。
dễ ngủ 寝付きがよい。
khó ngủ 寝付きが悪い。
thức dậy lúc 7 giờ 7時に起きる。
dọn giường ベットを整える。
trảI tấm drap ふとんを敷きます。
trảI nệm ふとんを畳む。
áo gối 枕カバー
gối 枕
nệm giường 掛け布団
giường đôi ダブルベッド
tấm drap trải giường ベットカバー
đầu giường シーツ
chăn 毛布
thành giường マットレス

コメント