床屋

Tóc mái. Tóc mai 床屋
Tóc dài muốn cắt. 髪が伸びたので切りたいです。
Hơt tóc ở tiệm. 床屋で髪を切る。
Cạo râu hay cắt tóc. ひげを剃るか髪を切るか。
tỉa cho gọn. そろえるだけでいいです。
Đừng cắt ngắn quá. 短くしすぎないでください。
Cạo râu cắm dùm. あごひげをそろえてください。
Râu quai nón. 口ひげ
Tóc mai. もみあげ
Ngang 横
Trưởc 前
cổ えりあし
dâu gội シャンプーする
gội đầu 髪を洗う

コメント