社会

Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

数学、科学

phép toán. 演算 phép cộng. 足し算 phép trừ. 引き算 phép nhân. 掛け算 phép chia. 割り算 chương trình. プログラム kết qủa. 結果 thập phân. 十進法...
Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

天気

Hôm nay thời tiết tốt. 今日は良い天気です。 Nóng. 暑い Lạnh. 寒い Mát mẻ. 涼しい Ấm áp. 暖かい Ẩm ướt. 蒸し暑い Gió nhiều. 風が強い Ngày mai trời tố...
Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

病院2

Gãy xương ngón tay. 指を骨折しました。 Cánh tay. 腕 Cổ tay. 手首 Chân. 足 Cổ chân. 足首 eo. 腰 Đầu gối. ひざ Cùi chỏ. ひじ Vai. 肩 Bong gân c...
Giao tiếp xã hội 社会で使うベトナム語

病院1

Trong người không được khỏe. 具合が悪い。 Cảm thấy mệt. 気持ちが悪い。 Bị cảm lạnh. 風邪をひく。 Có lẽ bị cúm. インフルエンザ。 Đau họng. のどが痛い。 Ta...