病院、体調

病院
bệnh viện
医者
bác sĩ
看護士
y tá
検査
xét nghiệm
注射
tiêm
手術
phẫu thuật

thuốc
胃薬
thuốc dạ dày
胃腸薬
thuốc đau bụng
風邪薬
thuốc cảm
鎮痛剤
thuốc giảm đau
食前
trước bữa ăn
食後
sau bữa ăn
病気
bệnh
けが
bị thướng
やけど
bỏng

sốt
風邪
cảm
発疹
phát ban
盲腸
ruột thừa
肺炎
viêm phổi
肝炎
viêm gan
マラリア
sốt rét
エイズ
si-đa
尿
nước tiểu

phân
血液
máu
出血
chảy máu
貧血
thiếu máu
便秘
táo bón
下痢
tiêu chảy

コメント