趣味娯楽、体、顔

映画
phim
音楽
âm nhạc

kịch
ジャズ
nhạc jazz
ロック
nhạc rock
ダンス
nhảy múa
コンサート
buổi hoa nhạc
オペラ
hát chèo

bài hát

bức tranh
読書
đọc sách
CD
đĩa CD
ゲーム
trò chơi
おもちゃ
đồ chơi
占い
xem bói
賭け事
đánh bạc
趣味
sở thích
写真
ảnh
カメラ
máy ảnh
映画
phim
運転
lái xe
自転車で行く
đi xe đạp
スポーツ
thể thao
サッカー
bóng đá
野球
bóng chày
卓球
bóng bàn
テニス
quần vợt

đầu

tóc

mặt

cổ
のど
họng

vai
背中
lưng

ngực
お腹
bụng

cánh tay

bàn tay

ngón tay
もも
đùi

chân

thắt lưng

mông

mắt

tai

mũi

mồm

răng

dạ dày

phổi

ruột
盲腸
ruột thừa
心臓
tim
肝臓
gan
腎臓
thận
ぼうこう
bàng quang

コメント