大きさ、色、電話、郵便、文房具、たばこ

大きい
to
小さい
bé,nhỏ
長い
dài
短い
ngắn
きつい
chật
広い
rộng
厚い
dày
薄い
mòng
サイズ
khổ
デザイン、設計
thiết kế

màu

hoa văn
刺しゅう
hàng thêu
印刷
in
イラスト
vẽ

trắng

đen

đỏ

xanh
黄色
vàng

xanh lá cây

tím

chàm
水色
xanh nước biền
茶色
nâu
オレンジ
da cam
ピンク
hồng
グレー
xám
ベージュ
ghi

vàng

bạc
電話
điện thoại
公衆電話
điện thoại công cộng
携帯電話
điện thoại di động
国際電話
điện thọai quốc tế
電話番号
số điệnt thoại
電話する
gọi điện
郵便局
bưu điện
郵便
bưu phẩm
はがき
bưu thiếp
手紙
thư
切手
tem
封筒
phong bì
郵送する
gửi bằng bưu điện

sách
雑誌
tạp chí
新聞
báo
ペン
bút
鉛筆
bút chì
ノート
vở

giấy
はさみ
kéo
のり
hồ dán
たばこ
thuốc lá
ライター
bật lủa
灰皿
gạt tàn
たばこ

コメント