海
biển
山
núi
川
sông
森
rừng
太陽
mặt trời
月
mặt trăng
空
trời
雨
mưa
雷
sấm sét
風
gió
台風
bão
洪水
lụt
地震
đông đất
自然、天候
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語海
biển
山
núi
川
sông
森
rừng
太陽
mặt trời
月
mặt trăng
空
trời
雨
mưa
雷
sấm sét
風
gió
台風
bão
洪水
lụt
地震
đông đất
コメント