あいさつ2

1日のあいさつとして
いただきます。
Xin vô phép.
ごちそうさま。
Xin cảm ơn sự tiếp đãi.
行って来ます。
Tôi đi nhè.
行ってらっしゃい。
Vâng anh đi ạ.
Vang em đi ạ.
ただいま。
thưa tôi đã về.
おかえり。
chị mới về ạ.
はじめまして。
Chào ông ạ.
Chào bà ạ.
nekoと申します。
Tôi là neko ạ.
お会いできて嬉しいです。
vui mừng được quen biết chị.
どうぞよろしく。
Hân hạnh.
こちらこそどうぞよろしく。
Rất hân hạnh.
お世話になります。
Xin cảm ơn đã giúp đỡ.
こちらこそお世話になります。
chung tôi cũng xin cảm ơn đã giúp đỡ.

コメント