形容詞

多い
nhiều
少ない
ít
重い
nặng
軽い
nhẹ
明るい
sáng
暗い
tối
高い
cao
低い
thấp
近い
gần
遠い
xa
速い
nhanh
遅い
chậm
優しい
dễ
難しい
khó
優れた
giỏi
劣った
kém
甘い
ngọt
辛い
cay
おいしい
ngon
おいしくない
không ngon
塩辛い
mặn
すっぱい
chua
苦い
đắng
暑い
nóng
暖かい
ấm
涼しい
mát
寒い
rét
楽しい
vui
悲しい
buồn
忙しい
bận
暇な
rỗi
広い
rộng
狭い
hẹp
若い
trẻ
年老いた
già
お金持ち
giàu
貧乏
nghèo
硬い
cứng
柔らかい
mềm
清潔
sạch
汚い
bẩn

コメント