お礼、お祝い

ありがとう。
Cảm ơn.
ありがとうございます。
Rất cảm ơn.
どういたしまして。
Không có gì.
ごめんなさい。
Xin lỗi.
大変失礼しました。どうもすみませんでした。
Thành thật xin lỗi.
いいえ。
không ạ.
いいえ、ご心配なく。
Không sao ,xin đừng lo.
おめでとう。
Chúc mừng (anh/chị).
新年おめでとうございます。
Chúc mừng năm mới.
誕生日おめでとう。
Chúc mừng sinh nhật (anh/chị).
結婚おめでとう。
Chúc mừng lễ thành hôn của (anh/chị).
出産おめでとう。
Chúc mừng chị mới sinh cháu.
就職おめでとう。
Chúc mừng (anh/chị) có việc làm.
入学おめでとう。
Chúc mừng (anh/chị) vào trường.
卒業おめでとう。
Chúc mừng (anh/chị) ra trường.
退院おめでとう。
Mừng (anh/chị) ra viện.

コメント