あいさつ

あたし、あなたの言い方。

Tôi
あなた。
ông祖父の年代
bà祖母の年代
bácすこし年上の男女
chú年上の男性
cô年上の女性
anh同年代の男性
chị同年代の女性
em年下
こんにちは
Chào ông ạ.
Chào bà ạ.
Chào anh ạ.
Chào chị ạ.
Chào em.
Chào cháu.子供に対して
Xin chào.丁寧な言い方
元気ですか。
Anh có khỏe không?
Chị có khỏe không?
Có khỏe không?
私も元気です。
Tôi cũng khỏe.
久しぶりですね。
Lâu lắm không gặp nhỉ.
さようなら。
Xin tạm biệt.
また合いましょう。
Hẹn gặp lại.
どうぞお元気で。
Mong chị giữ gìn sức khỏe.

コメント