người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

してください、しないでください、できますか?

写真を撮ってください。 Làm ơn chụp ảnh giúp em. タクシーを呼んでください。 Làm ơn gọi taxi giúp em. もう一回言ってください。 Làm ơn nói lại một lần nữa. ゆっく...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

結婚、時間、ください

結婚 Xây dựng gia đình chưa? 結婚していますか。(家庭を築いていますか) Có người yêu chưa? 恋人がいますか。 Xây dựng gia đình rồi. 結婚しています。 Có người yê...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

相手のことを尋ねる

すいません。あなたの名前は何ですか。 Xin lỗi, chị tên là gì? 私の名前はネコです。 Tôi tên là neko. 何歳ですか。 Anh bao nhiêu tuổi? 2歳です。 2 tuổi. 仕事は何ですか。...
người mới bắt đầu 2 初心者ベトナム語

肯定否定、可能不可能、尋ねる

肯定否定 khẳng định.phủ định. あります。ありません。 có. không có. 好きです。嫌いです。 thỉnc, ghét. お金を持っています。 có đem tiền. お金を持っていません。 không cỏ...