肯定否定、可能不可能、尋ねる

肯定否定
khẳng định.phủ định.
あります。ありません。
có. không có.
好きです。嫌いです。
thỉnc, ghét.
お金を持っています。
có đem tiền.
お金を持っていません。
không cỏ đem tiền.
そう思います。
nghĩ vậy.
そうは思いません。
không nghĩ vậy.
賛成。
tán thành.
đồng ý.
反対。
phải đối.
可能、不可能
khả năng,không có khả năng
出来ます。
làm được.
出来ません。
không làm được.
食べられません。
không ăn được.
飲めません。
không uống được.
眠れません。
không ngủ được.
間に合いません。
không đến đúng giờ được.
病気で行けません。
ổm nên không đi được.
尋ねる
hỏi
これは何ですか。
Cái này là cái gì.
これはいくら(価格が)ですか。
Cái nài bao nhiêu tiền?
より良いものはありますか。
Cái nào tốt hơn?
より安いものはありますか。
Cái nào rẻ hơn?
どうやって食べるのですか。
Ăn như thể nào?
どうゃって行くのですか。
Đi như thế nào?
どうゃって書くのですか。
Viết như thế nào?
これはどうやって使うのですか。
Cái này dùng như thế nào?

コメント