23.農業生産内訳の変遷

  1. Phân tích sự chuyển dịch cơ cấu ngành trồng trọt

Bảng Giá trị sản xuất ngành trồng trọt (theo giá so sánh 1994)

2.Bàng Diện tính gieo trồng cây công nghiệp hàng năm và cây công nghiệp lâu năm

1.農業生産内訳の変遷

作物生産額の表(1994年価格ベース)

2 商品作物栽培面積。一年生と多年生

コメント