プログラム3。事務所での日本語4

お客案内。
Dẫn khách tham quan
機会加工の工場はどこですか。
Công trường gia công máy móc ở đâu ?
あそこです。
Ở đằng kia kìa !
どういう設備がありますか。
Có những thiết nào ?
旋盤やプライス盤などがあります。
Có các loại như máy tiện , máy nghiền.
お客案内。
Dẫn khách tham quan
ここは最終工程です。
Đây là công trình cuối cùng.
ご案内ありがとうございました。
Cảm ơn anh đã chi dẫn cho tôi.
どういたしまして。
Không có chi.
今日は凄く参考になりました。
Hôm nay tôi đã học được nhiều điều lắm !
単語
Từ vựng
案内
hướng dãn
多い
nhiều
工業工場で使う語句。
Những từ ngữ thường dùng trong nhà máy xí nghiệp
品質管理
phẩm chất quản lý
QCサークル
quản lý chất lượng sản phẩm
パレード図
quy trình tuấn hoàn QC
特性要因図
biểu đồ nhân quả
送別抽出
hàng mẫu ban đầu
管理図
bản đồ quản lý
散布図
bản đồ công cộng
品質保証
bảo đảm chất lượng sản phẩm
検査
kiểm tra
抜き取り検査
kiểm tra dứt điềm
自動倉庫
kho lạnh tự động
安全倉庫
kho an toàn
検収
kiểm tra và nhập vào
製造物責任
trách nhiệm sản phẩm sản xuất
リコール
đòi hỏi
配属
Bố trí công việc
竹内さん、ちょっといいですか。
Anh takeuchi đã xong chưa ạ ?
はい。
Vâng.
これを至急大連支社へ郵送してください。
Hãy nhanh chóng gửi cái đến chi nhánh công ty Dairen.
はい、承知しました。
Vâng , tôi biết rồi.

コメント